STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo
khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
200
|
49
|
45
|
36
|
45
|
25
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
200
|
49
|
45
|
36
|
45
|
25
|
III
|
Số học sinh chia theo Năng lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tự
phục vụ, tự quản
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
75/151
|
|
20/45
|
23/36
|
19/45
|
13/25
|
1.2
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
74/151
|
|
25/45
|
11/36
|
26/45
|
12/25
|
1.3
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
2/151
|
|
|
2/36
|
|
|
2
|
Hợp
tác
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
73/151
|
|
18/45
|
23/36
|
19/45
|
13/25
|
2.2
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
76/151
|
|
27/45
|
11/36
|
26/45
|
12/25
|
2.3
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
2/151
|
|
|
2/36
|
|
|
3
|
Tự học và GQVĐ
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
73/151
|
|
18/45
|
23/36
|
19/45
|
13/25
|
3.2
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
75/151
|
|
26/45
|
11/36
|
26/45
|
12/25
|
3.3
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
3/151
|
|
1/45
|
2/36
|
|
|
4
|
Tự chủ và tự học
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
5
|
Giao tiếp và hợp tác
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
6
|
Giải quyết vấn đề và sáng
tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
7
|
Ngôn ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
8
|
Tính toán
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
9
|
Khoa học
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
10
|
Thẩm mĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
11
|
Thể chất
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
11/49
|
11/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
1/49
|
1/49
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo Phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chăm học, chăm làm
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
76/151
|
|
19/45
|
25/36
|
19/45
|
13/25
|
1.2
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
75/151
|
|
26/45
|
11/36
|
26/45
|
12/25
|
1.3
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tự tin, trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
76/151
|
|
19/45
|
25/36
|
19/45
|
13/25
|
2.2
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
75/151
|
|
26/45
|
11/36
|
26/45
|
12/25
|
2.3
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung thực, kỉ luật
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
76/151
|
|
19/45
|
25/36
|
19/45
|
13/25
|
3.2
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
75/151
|
|
26/45
|
11/36
|
26/45
|
12/25
|
3.3
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đoàn
kết, yêu thương
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
81/151
|
|
24/45
|
25/36
|
19/45
|
13/25
|
4.2
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
70/151
|
|
21/45
|
11/36
|
26/45
|
12/25
|
4.3
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Yêu nước
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
12/49
|
12/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân ái
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
12/49
|
12/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Chăm chỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
12/49
|
12/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung thực
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
12/49
|
12/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Đạt (tỷ lệ so với tổng số)
|
12/49
|
12/49
|
|
|
|
|
|
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh chia
theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
80/200
|
37/49
|
13/45
|
12/36
|
12/45
|
6/25
|
1.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
115/200
|
11/49
|
30/45
|
22/36
|
33/45
|
19/25
|
1.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
5/200
|
1/49
|
2/45
|
2/36
|
|
|
2.
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
87/200
|
40/49
|
15/45
|
16/36
|
10/45
|
6/25
|
2.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
109/200
|
8/49
|
28/45
|
19/36
|
35/45
|
19/25
|
2.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
4/200
|
1/49
|
2/45
|
1/36
|
|
|
3
|
Đạo đức
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
83/200
|
37/49
|
12/45
|
12/36
|
14/45
|
8/25
|
3.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
117/200
|
12/49
|
33/45
|
24/36
|
31/45
|
17/25
|
3.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tự
nhiên và Xã hội
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
59/130
|
37/49
|
11/45
|
11/36
|
|
|
4.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
71/130
|
12/49
|
34/45
|
25/36
|
|
|
4.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Khoa
học
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
23/70
|
|
|
|
15/45
|
8/25
|
5.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
47/70
|
|
|
|
30/45
|
17/25
|
5.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lịch
sử và Địa lí
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
15/70
|
|
|
|
10/45
|
05/25
|
6.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
55/70
|
|
|
|
35/45
|
20/25
|
6.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Âm
nhạc
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
82/200
|
37/49
|
12/45
|
12/36
|
14/45
|
7/25
|
7.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
118/200
|
12/49
|
33/45
|
24/36
|
31/45
|
18/25
|
7.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Mĩ
thuật
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
79/200
|
37/49
|
12/45
|
12/36
|
11/45
|
7/25
|
8.2
|
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
121/200
|
12/49
|
33/45
|
24/36
|
34/45
|
18/25
|
8.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thủ
công (Kĩ thuật
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
43/151
|
|
12/45
|
12/36
|
11/45
|
8/25
|
9.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
108/151
|
|
33/45
|
24/36
|
34/45
|
17/25
|
9.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thể
dục ( GDTC)
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
80/200
|
37/49
|
12/45
|
12/36
|
11/45
|
8/25
|
10.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
120/200
|
12/49
|
33/45
|
24/36
|
34/45
|
17/25
|
10.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Tiếng
Anh
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
62/155
|
37/49
|
|
11/36
|
10/45
|
4/25
|
11.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
93/155
|
12/49
|
|
25/36
|
35/45
|
21/25
|
11.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Tin
học
|
|
|
|
|
|
|
12.1
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
29/106
|
|
|
10/36
|
13/45
|
6/25
|
12.2
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
77/106
|
|
|
26/36
|
32/45
|
19/25
|
12.3
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Hoạt động trải nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số)
|
37/49
|
37/49
|
|
|
|
|
|
Hoàn thành(tỷ lệ
so với tổng số)
|
12/49
|
12/49
|
|
|
|
|
|
Chưa hoàn thành(
tỷ lệ
so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Tổng hợp kết quả cuối
năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng
số)
|
198/200
|
48/49
|
44/45
|
36/36
|
45/45
|
25/25
|
a
|
Trong đó:HS được khen
thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
149/200
|
37/49
|
33/45
|
25/36
|
35/45
|
19/25
|
b
|
HS được cấp trên khen
thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
01/200
|
0
|
0
|
0
|
01/45
|
0
|
2
|
Ở lại lớp(tỷ
lệ so với tổng số)
|
2/200
|
01/49
|
01/45
|
0
|
0
|
0
|